Characters remaining: 500/500
Translation

tạm ước

Academic
Friendly

Từ "tạm ước" trong tiếng Việt có thể hiểu một thỏa thuận hoặc hiệp định được ký kết giữa hai bên nhằm mục đích hòa hoãn, giảm bớt xung đột hoặc tranh chấp trong một khoảng thời gian nhất định. "Tạm" ở đây có nghĩakhông lâu dài, chỉ diễn ra trong một thời gian ngắn, còn "ước" một dạng thỏa thuận, giao ước.

Cách sử dụng từ "tạm ước":
  1. Trong ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội:

    • dụ: "Hai quốc gia đã ký kết một thỏa thuận tạm ước để ngừng bắn trong vòng một tháng."
    • Trong câu này, "tạm ước" thể hiện việc hai bên đồng ý ngừng xung đột tạm thời.
  2. Trong ngữ cảnh cá nhân:

    • dụ: "Chúng tôi đã một tạm ước với nhau để không cãi nhau trong tuần này."
    • đây, "tạm ước" được dùng để chỉ một thỏa thuận cá nhân giữa hai người.
Những từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Giao ước: Tương tự như "tạm ước", nhưng "giao ước" thường mang tính chất chính thức hơn có thể không nhất thiết tạm thời.
  • Thỏa thuận: Đây một từ chung để chỉ việc hai bên đồng ý với nhau về một vấn đề nào đó, có thể tạm thời hoặc lâu dài.
  • Hiệp định: Cũng một dạng thỏa thuận nhưng thường dùng trong bối cảnh chính trị hoặc ngoại giao.
Những điểm lưu ý:
  • Phân biệt với "dài hạn": "Tạm ước" thường chỉ hiệu lực trong khoảng thời gian ngắn, trong khi các thỏa thuận khác có thể kéo dàihạn.
  • Sử dụng trong văn bản chính thức: Trong các văn bản pháp lý hoặc chính thức, từ "tạm ước" có thể được sử dụng để chỉ các hiệp định ngừng bắn hoặc thỏa thuận hòa bình.
  1. Bản giao ước ký kết giữa hai bên để tạm thời hòa hoãn các cuộc xung đột.

Comments and discussion on the word "tạm ước"